XSQNA - Xổ Số Quảng Nam - KQXSQNA
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 3/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (23-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544672 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64375 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71907 | |||||||||||
Giải ba G3 | 90865 87292 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3481 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7416 4571 4747 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 163 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 06, 070, 2, 6, 7 |
1 | 10, 160, 6 |
2 | |
3 | 388 |
4 | 477 |
5 | |
6 | 63, 653, 5 |
7 | 71, 72, 75, 77, 781, 2, 5, 7, 8 |
8 | 81, 881, 8 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 100, 1 | 0 |
71, 817, 8 | 1 |
02, 72, 920, 7, 9 | 2 |
636 | 3 |
4 | |
65, 756, 7 | 5 |
06, 160, 1 | 6 |
07, 47, 770, 4, 7 | 7 |
38, 78, 883, 7, 8 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (16-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 523278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72697 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22729 | |||||||||||
Giải ba G3 | 95018 24739 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10937 69707 26209 65612 76531 18338 14074 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9619 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9380 8745 0175 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 114 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 07, 090, 7, 9 |
1 | 12, 14, 18, 192, 4, 8, 9 |
2 | 299 |
3 | 31, 37, 38, 391, 7, 8, 9 |
4 | 455 |
5 | |
6 | |
7 | 74, 75, 784, 5, 8 |
8 | 800 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 800, 8 | 0 |
313 | 1 |
121 | 2 |
3 | |
14, 741, 7 | 4 |
45, 754, 7 | 5 |
6 | |
07, 37, 970, 3, 9 | 7 |
18, 38, 781, 3, 7 | 8 |
09, 19, 29, 390, 1, 2, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (09-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 850181 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78736 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23044 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49631 49033 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11636 66695 07247 06473 24539 54168 16152 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5582 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1665 6138 6864 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 338 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 144 |
2 | |
3 | 31, 33, 36, 36, 38, 38, 391, 3, 6, 6, 8, 8, 9 |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 522 |
6 | 64, 65, 684, 5, 8 |
7 | 733 |
8 | 81, 821, 2 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 813, 8 | 1 |
52, 825, 8 | 2 |
33, 733, 7 | 3 |
14, 44, 641, 4, 6 | 4 |
65, 956, 9 | 5 |
36, 363, 3 | 6 |
474 | 7 |
38, 38, 683, 3, 6 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (02-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 133147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30241 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39406 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31279 47858 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22953 83403 95052 55789 98769 59690 73848 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6559 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4297 4949 8737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 799 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 063, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 377 |
4 | 41, 47, 48, 491, 7, 8, 9 |
5 | 52, 53, 58, 592, 3, 8, 9 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 799 |
8 | 899 |
9 | 90, 97, 990, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
414 | 1 |
525 | 2 |
03, 530, 5 | 3 |
4 | |
5 | |
06, 660, 6 | 6 |
37, 47, 973, 4, 9 | 7 |
48, 584, 5 | 8 |
49, 59, 69, 79, 89, 994, 5, 6, 7, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (26-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 999151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62618 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 94433 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84023 02064 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57258 36206 22616 13110 93148 06544 55062 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8118 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0969 5444 1882 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 648 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 10, 16, 18, 180, 6, 8, 8 |
2 | 233 |
3 | 333 |
4 | 44, 44, 48, 484, 4, 8, 8 |
5 | 51, 581, 8 |
6 | 62, 64, 692, 4, 9 |
7 | |
8 | 822 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
51, 915, 9 | 1 |
62, 826, 8 | 2 |
23, 332, 3 | 3 |
44, 44, 644, 4, 6 | 4 |
5 | |
06, 160, 1 | 6 |
7 | |
18, 18, 48, 48, 581, 1, 4, 4, 5 | 8 |
696 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (19-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 489503 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49625 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72294 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29781 42845 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82356 31091 15049 25223 37426 70393 70533 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2030 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8842 3710 7965 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 457 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 100 |
2 | 23, 25, 263, 5, 6 |
3 | 30, 330, 3 |
4 | 42, 45, 492, 5, 9 |
5 | 50, 56, 570, 6, 7 |
6 | 655 |
7 | |
8 | 811 |
9 | 91, 93, 941, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 501, 3, 5 | 0 |
81, 918, 9 | 1 |
424 | 2 |
03, 23, 33, 930, 2, 3, 9 | 3 |
949 | 4 |
25, 45, 652, 4, 6 | 5 |
26, 562, 5 | 6 |
575 | 7 |
8 | |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (12-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882163 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96859 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74090 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41093 65957 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32288 39972 43221 19143 52443 11790 50849 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3615 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3704 4319 6501 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 461 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 041, 4 |
1 | 15, 195, 9 |
2 | 211 |
3 | |
4 | 43, 43, 493, 3, 9 |
5 | 57, 597, 9 |
6 | 61, 631, 3 |
7 | 722 |
8 | 888 |
9 | 90, 90, 93, 960, 0, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
90, 909, 9 | 0 |
01, 21, 610, 2, 6 | 1 |
727 | 2 |
43, 43, 63, 934, 4, 6, 9 | 3 |
040 | 4 |
151 | 5 |
969 | 6 |
575 | 7 |
888 | 8 |
19, 49, 591, 4, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (05-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 629473 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86223 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45040 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43694 15306 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36589 43898 14381 62247 09202 01295 47241 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6233 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2576 8003 5744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 262 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 062, 3, 6 |
1 | |
2 | 233 |
3 | 333 |
4 | 40, 41, 44, 470, 1, 4, 7 |
5 | |
6 | 622 |
7 | 73, 74, 763, 4, 6 |
8 | 81, 891, 9 |
9 | 94, 95, 984, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
03, 23, 33, 730, 2, 3, 7 | 3 |
44, 74, 944, 7, 9 | 4 |
959 | 5 |
06, 760, 7 | 6 |
474 | 7 |
989 | 8 |
898 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !