XSBTR - Xổ Số Bến Tre - KQXSBTR
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 3/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (23-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 563964 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47900 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71334 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07398 93827 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4541 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5721 7319 3495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 881 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 10, 190, 9 |
2 | 21, 24, 271, 4, 7 |
3 | 34, 374, 7 |
4 | 411 |
5 | 55, 565, 6 |
6 | 63, 643, 4 |
7 | |
8 | 81, 811, 1 |
9 | 95, 95, 985, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 100, 1 | 0 |
21, 41, 81, 812, 4, 8, 8 | 1 |
2 | |
636 | 3 |
24, 34, 642, 3, 6 | 4 |
55, 95, 955, 9, 9 | 5 |
565 | 6 |
27, 372, 3 | 7 |
989 | 8 |
191 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (16-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 637925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41764 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 03955 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47946 72722 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45268 61099 49278 85738 99571 93870 94737 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5409 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2911 6389 0517 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 512 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 11, 12, 171, 2, 7 |
2 | 22, 23, 252, 3, 5 |
3 | 37, 387, 8 |
4 | 466 |
5 | 555 |
6 | 64, 684, 8 |
7 | 70, 71, 780, 1, 8 |
8 | 899 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
11, 711, 7 | 1 |
12, 221, 2 | 2 |
232 | 3 |
646 | 4 |
25, 552, 5 | 5 |
464 | 6 |
17, 371, 3 | 7 |
38, 68, 783, 6, 7 | 8 |
09, 89, 990, 8, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (09-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 915430 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74098 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08401 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94844 84680 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67860 70570 65178 52720 47394 14738 14307 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3690 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5974 9533 5388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 590 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 071, 7 |
1 | |
2 | 200 |
3 | 30, 33, 380, 3, 8 |
4 | 444 |
5 | |
6 | 600 |
7 | 70, 74, 780, 4, 8 |
8 | 80, 81, 880, 1, 8 |
9 | 90, 90, 94, 980, 0, 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 60, 70, 80, 90, 902, 3, 6, 7, 8, 9, 9 | 0 |
01, 810, 8 | 1 |
2 | |
333 | 3 |
44, 74, 944, 7, 9 | 4 |
5 | |
6 | |
070 | 7 |
38, 78, 88, 983, 7, 8, 9 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (02-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 234272 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30856 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81009 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66957 03300 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36973 97892 44229 08980 37326 31650 53524 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4926 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4377 3051 6707 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 272 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 07, 090, 7, 9 |
1 | |
2 | 24, 26, 26, 294, 6, 6, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 50, 50, 51, 56, 570, 0, 1, 6, 7 |
6 | |
7 | 72, 72, 73, 772, 2, 3, 7 |
8 | 800 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 50, 800, 5, 5, 8 | 0 |
515 | 1 |
72, 72, 927, 7, 9 | 2 |
737 | 3 |
242 | 4 |
5 | |
26, 26, 562, 2, 5 | 6 |
07, 57, 770, 5, 7 | 7 |
8 | |
09, 290, 2 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (26-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 742973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99350 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08723 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89347 10737 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52864 71007 47577 60214 19997 75060 08019 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5071 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3925 4677 9040 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 11, 14, 17, 191, 4, 7, 9 |
2 | 23, 253, 5 |
3 | 377 |
4 | 40, 470, 7 |
5 | 500 |
6 | 60, 640, 4 |
7 | 71, 73, 77, 771, 3, 7, 7 |
8 | |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 604, 5, 6 | 0 |
11, 711, 7 | 1 |
2 | |
23, 732, 7 | 3 |
14, 641, 6 | 4 |
252 | 5 |
6 | |
07, 17, 37, 47, 77, 77, 970, 1, 3, 4, 7, 7, 9 | 7 |
8 | |
191 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (19-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 817660 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18424 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16270 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30277 96249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21867 93861 77360 54999 22996 59511 67031 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8958 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5031 6056 3920 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 934 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 111 |
2 | 20, 240, 4 |
3 | 31, 31, 341, 1, 4 |
4 | 499 |
5 | 56, 586, 8 |
6 | 60, 60, 61, 670, 0, 1, 7 |
7 | 70, 770, 7 |
8 | |
9 | 90, 96, 990, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 60, 60, 70, 902, 6, 6, 7, 9 | 0 |
11, 31, 31, 611, 3, 3, 6 | 1 |
2 | |
3 | |
24, 342, 3 | 4 |
5 | |
56, 965, 9 | 6 |
67, 776, 7 | 7 |
585 | 8 |
49, 994, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (12-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 401945 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67256 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89042 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75213 12105 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32149 28418 19776 69874 93924 15332 33717 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8834 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0958 1541 0536 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 939 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 052, 5 |
1 | 13, 17, 183, 7, 8 |
2 | 244 |
3 | 32, 34, 36, 392, 4, 6, 9 |
4 | 41, 42, 45, 491, 2, 5, 9 |
5 | 56, 586, 8 |
6 | |
7 | 74, 764, 6 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
414 | 1 |
02, 32, 420, 3, 4 | 2 |
131 | 3 |
24, 34, 742, 3, 7 | 4 |
05, 450, 4 | 5 |
36, 56, 763, 5, 7 | 6 |
171 | 7 |
18, 581, 5 | 8 |
39, 493, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (05-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 875382 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57842 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35782 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53572 52067 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51773 90413 80807 56062 45341 33013 11932 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2480 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0905 3512 6982 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 564 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 12, 13, 13, 142, 3, 3, 4 |
2 | |
3 | 322 |
4 | 41, 421, 2 |
5 | |
6 | 62, 64, 672, 4, 7 |
7 | 72, 732, 3 |
8 | 80, 82, 82, 820, 2, 2, 2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
414 | 1 |
12, 32, 42, 62, 72, 82, 82, 821, 3, 4, 6, 7, 8, 8, 8 | 2 |
13, 13, 731, 1, 7 | 3 |
14, 641, 6 | 4 |
050 | 5 |
6 | |
07, 670, 6 | 7 |
8 | |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !