XSQB - Xổ Số Quảng Bình - KQXSQB
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 4/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (02-05-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249510 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68060 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78617 | |||||||||||
Giải ba G3 | 34937 44138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3717 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3404 8229 7849 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 854 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 10, 14, 17, 17, 170, 4, 7, 7, 7 |
2 | 23, 293, 9 |
3 | 32, 37, 382, 7, 8 |
4 | 40, 490, 9 |
5 | 544 |
6 | 60, 65, 660, 5, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 601, 4, 6 | 0 |
1 | |
323 | 2 |
232 | 3 |
04, 14, 540, 1, 5 | 4 |
65, 956, 9 | 5 |
666 | 6 |
17, 17, 17, 371, 1, 1, 3 | 7 |
383 | 8 |
29, 492, 4 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (25-04-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 137522 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15447 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41964 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45842 03050 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3792 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0986 2003 4671 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 707 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 073, 7 |
1 | |
2 | 22, 222, 2 |
3 | |
4 | 42, 46, 472, 6, 7 |
5 | 50, 52, 550, 2, 5 |
6 | 64, 644, 4 |
7 | 71, 761, 6 |
8 | 80, 81, 860, 1, 6 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 805, 8 | 0 |
71, 817, 8 | 1 |
22, 22, 42, 52, 922, 2, 4, 5, 9 | 2 |
030 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
555 | 5 |
46, 76, 864, 7, 8 | 6 |
07, 470, 4 | 7 |
8 | |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (18-04-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 559649 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20204 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74516 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17987 58318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6008 3529 6495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 016 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 084, 8 |
1 | 16, 16, 17, 186, 6, 7, 8 |
2 | 23, 293, 9 |
3 | 32, 332, 3 |
4 | 45, 46, 495, 6, 9 |
5 | 511 |
6 | 677 |
7 | 755 |
8 | 877 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
515 | 1 |
323 | 2 |
23, 332, 3 | 3 |
040 | 4 |
45, 75, 954, 7, 9 | 5 |
16, 16, 461, 1, 4 | 6 |
17, 67, 871, 6, 8 | 7 |
08, 180, 1 | 8 |
29, 492, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (11-04-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61314 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50938 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76751 47916 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9215 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6841 1420 2442 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 15, 164, 5, 6 |
2 | 20, 210, 1 |
3 | 32, 38, 382, 8, 8 |
4 | 41, 421, 2 |
5 | 50, 51, 52, 550, 1, 2, 5 |
6 | 611 |
7 | 766 |
8 | |
9 | 90, 970, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 50, 902, 5, 9 | 0 |
21, 41, 51, 612, 4, 5, 6 | 1 |
32, 42, 523, 4, 5 | 2 |
3 | |
141 | 4 |
15, 551, 5 | 5 |
16, 761, 7 | 6 |
979 | 7 |
38, 383, 3 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (04-04-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 610560 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19466 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27862 | |||||||||||
Giải ba G3 | 25568 72452 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7054 7369 0722 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 722 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 21, 22, 22, 23, 24, 291, 2, 2, 3, 4, 9 |
3 | 399 |
4 | 444 |
5 | 51, 52, 541, 2, 4 |
6 | 60, 62, 66, 68, 68, 690, 2, 6, 8, 8, 9 |
7 | |
8 | 800 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 806, 8 | 0 |
21, 512, 5 | 1 |
22, 22, 52, 622, 2, 5, 6 | 2 |
232 | 3 |
24, 44, 542, 4, 5 | 4 |
5 | |
666 | 6 |
7 | |
68, 686, 6 | 8 |
29, 39, 692, 3, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (28-03-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 447955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01239 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 60951 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66627 59439 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5223 6944 3345 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 13, 193, 9 |
2 | 23, 27, 273, 7, 7 |
3 | 39, 399, 9 |
4 | 44, 45, 494, 5, 9 |
5 | 51, 55, 55, 561, 5, 5, 6 |
6 | 622 |
7 | 755 |
8 | 855 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
515 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
13, 231, 2 | 3 |
444 | 4 |
45, 55, 55, 75, 854, 5, 5, 7, 8 | 5 |
565 | 6 |
27, 272, 2 | 7 |
8 | |
19, 39, 39, 491, 3, 3, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (21-03-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29486 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05509 | |||||||||||
Giải ba G3 | 14063 84170 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5935 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7054 7861 7316 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 166 |
2 | 288 |
3 | 34, 354, 5 |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 54, 54, 55, 594, 4, 5, 9 |
6 | 60, 61, 630, 1, 3 |
7 | 700 |
8 | 86, 876, 7 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 60, 704, 6, 7 | 0 |
616 | 1 |
424 | 2 |
636 | 3 |
34, 54, 543, 5, 5 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
16, 86, 961, 8, 9 | 6 |
878 | 7 |
282 | 8 |
09, 590, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (14-03-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 399171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86391 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 64709 | |||||||||||
Giải ba G3 | 24496 83458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2552 6620 9737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 516 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 091, 9 |
1 | 12, 12, 162, 2, 6 |
2 | 20, 230, 3 |
3 | 377 |
4 | 499 |
5 | 52, 56, 582, 6, 8 |
6 | |
7 | 71, 731, 3 |
8 | 822 |
9 | 90, 91, 960, 1, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 902, 9 | 0 |
01, 71, 910, 7, 9 | 1 |
12, 12, 52, 821, 1, 5, 8 | 2 |
23, 732, 7 | 3 |
4 | |
5 | |
16, 56, 961, 5, 9 | 6 |
373 | 7 |
585 | 8 |
09, 490, 4 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !